Characters remaining: 500/500
Translation

cowboy boot

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cowboy boot" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt "giày ống chăn ". Đây loại giày cao, thường được làm bằng da, đặc điểm phần gót cao mũi nhọn, thiết kế để phù hợp với công việc của những người chăn (cowboys) trên các đồng cỏ.

Định nghĩa:
  • Cowboy boot: Giày ống được thiết kế đặc biệt cho người chăn , thường chiều cao đến giữa bắp chân. Chúng thường hoa văn trang trí được làm từ da thật hoặc da nhân tạo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He wore his new cowboy boots to the rodeo." (Anh ấy đã mang giày ống chăn mới của mình đến buổi biểu diễn cưỡi .)
  2. Câu nâng cao: "The cowboy boots not only provide protection for the feet but also reflect the rugged lifestyle of ranchers." (Giày ống chăn không chỉ bảo vệ đôi chân còn phản ánh lối sống mạnh mẽ của những người làm nông.)
Biến thể của từ:
  • Cowboy: Người chăn , thường sống làm việc trên các trang trại.
  • Boot: Giày cao, có thể nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng giày chăn .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Western boots: Một thuật ngữ khác để chỉ giày ống phong cách giống như giày chăn , thường được mặc không chỉ trong công việc còn trong các dịp trang trọng hoặc văn hóa.
  • Riding boots: Giày cưỡi ngựa, thường thiết kế khác nhưng cũng cao thường được sử dụng trong các hoạt động cưỡi ngựa.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Kick the dust up": Câu này có nghĩa gây ra một sự náo động hoặc hoạt động mạnh mẽ, thường liên quan đến việc cưỡi ngựa hoặc đi bộ trên đất bụi, có thể liên kết với hình ảnh cowboy.
  • "Cowboy up": Một cụm từ có nghĩa đối mặt với khó khăn chịu đựng, lấy cảm hứng từ tinh thần kiên cường của người chăn .
Tóm lại:

"Cowboy boot" không chỉ một loại giày còn mang trong mình văn hóa phong cách sống của những người chăn .

Noun
  1. giầy ống dùng cho người chăn

Comments and discussion on the word "cowboy boot"