Từ tiếng Anh "cowboy boot" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt là "giày ống chăn bò". Đây là loại giày cao, thường được làm bằng da, có đặc điểm là phần gót cao và mũi nhọn, thiết kế để phù hợp với công việc của những người chăn bò (cowboys) trên các đồng cỏ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He wore his new cowboy boots to the rodeo." (Anh ấy đã mang giày ống chăn bò mới của mình đến buổi biểu diễn cưỡi bò.)
Câu nâng cao: "The cowboy boots not only provide protection for the feet but also reflect the rugged lifestyle of ranchers." (Giày ống chăn bò không chỉ bảo vệ đôi chân mà còn phản ánh lối sống mạnh mẽ của những người làm nông.)
Biến thể của từ:
Cowboy: Người chăn bò, thường sống và làm việc trên các trang trại.
Boot: Giày cao, có thể có nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng giày chăn bò.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Western boots: Một thuật ngữ khác để chỉ giày ống có phong cách giống như giày chăn bò, thường được mặc không chỉ trong công việc mà còn trong các dịp trang trọng hoặc văn hóa.
Riding boots: Giày cưỡi ngựa, thường có thiết kế khác nhưng cũng cao và thường được sử dụng trong các hoạt động cưỡi ngựa.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Kick the dust up": Câu này có nghĩa là gây ra một sự náo động hoặc hoạt động mạnh mẽ, thường liên quan đến việc cưỡi ngựa hoặc đi bộ trên đất bụi, có thể liên kết với hình ảnh cowboy.
"Cowboy up": Một cụm từ có nghĩa là đối mặt với khó khăn và chịu đựng, lấy cảm hứng từ tinh thần kiên cường của người chăn bò.
Tóm lại:
"Cowboy boot" không chỉ là một loại giày mà còn mang trong mình văn hóa và phong cách sống của những người chăn bò.